Mô tả sản phẩm
THIẾT BỊ ĐIỀU CHẾ JAVEL | NaOCl
🍀 THÔNG TIN CHUNG
Nước Javel - Natri Hypoclorit (Sodium hypochlorite - NaOCl) là chất oxy hóa mạnh được tạo ta bởi quá trình điện phân nước muối ăn. Nó được dùng để thay thế cho một số hợp chất của Clo để khử trùng nước, bề mặt vật dụng cần làm sạch,... với khả năng tiêu diệt nấm, vi khuẩn, virut,... đạt hiệu quả cao.
Natri Hypoclorit được sản xuất từ nước muối ăn hoặc nước biển là biện pháp rất hiệu quả ngăn chặn sự bùng phát của các loài vi sinh vật gây hại, kể cả các loại tảo và giáp xác.
Tên khoa học: Sodium hypochlorite
Công thức hóa học: NaOCl
Có màu vàng nhạt, có mùi như khí Clo
Có tính kiềm và là chất oxy hóa mạnh
Khối lượng mol của nó là 74,44 g/mol
Nhiệt độ sôi: 102,2 oC
🍀 PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ
Nước Javel có thể được điều chế bằng cách sử dụng phương pháp điện phân muối ăn (Natri Clorua - NaCl). Phương pháp này là một quá trình phức tạp liên quan đến sự tách chất ở hai cực (cực dương và cực âm) của một nguồn nguồn điện. Dưới đây là nguyên tắc cơ bản của quá trình điện phân NaCl để sản xuất nước Javel:
* Thiết bị điện phân: thiết bị điện phân chứa hai điện cực - một là cực dương (anode) và một là cực âm (cathode).
* Dung dịch muối: Đầu tiên, cần chuẩn bị một dung dịch muối natri clorua (NaCl) bằng cách hòa muối trong nước. Nước muối này sẽ được sử dụng trong quá trình điện phân.
* Phản ứng điện phân:
- Giai đoạn 1: NaCl điện phân thành chất xút NaOH và giải phóng khí Hydro và Clo:
2NaCl + 2H2O -> 2NaOH + H2 + Cl2
- Giai đoạn 2: Khí Clo thoát ra và phản ứng lại với dung dịch NaOH để tạo ra hỗn hợp Javel:
Cl2 + 2NaOH -> NaCl + NaClO + H2O
🍀 ỨNG DỤNG CỦA JAVEL
* Tính khử trùng: Nước Javel là một chất khử trùng mạnh mẽ. Do khả năng diệt nấm và vi khuẩn, nó thường được sử dụng để diệt trùng trong nước uống, trong ngành y tế và trong quá trình xử lý thực phẩm. Nó cũng được sử dụng để tiêu diệt ký sinh trùng trong nước uống và trong môi trường.
* Khử trùng và bảo quản nông sản.
* Khử trùng môi trường trong phòng, chống dịch bệnh.
* Tẩy trắng: Nước Javel là một chất tẩy trắng mạnh. Nó thường được sử dụng để tẩy trắng quần áo và giấy. Tại các nhà máy giấy, nước Javel có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất để làm trắng giấy.
* Xử lý nước thải: Nước Javel cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để diệt nấm và vi khuẩn gây hại trong nước thải.
* Khử trùng cho nước cấp sinh hoạt, nước cấp cho công nghiệp, nước bể bơi: Nước Javel có thể được sử dụng để duy trì mức clorua trong nước hồ bơi và bể bơi, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tạo môi trường nước an toàn cho con người.
* Diệt ký sinh trùng trong nước: Nước Javel có thể được sử dụng để diệt ký sinh trùng trong nước uống hoặc trong nước ngầm.
* Khử trùng, khử mùi, phòng chống dịch bệnh trong chăn nuôi lợn, gà, thủy hải sản,...
* Tẩy rửa và vệ sinh nơi công cộng: bệnh viện, trường học, chợ, bến xe, nhà vệ sinh, văn phòng làm việc.
* Diệt cỏ dại: Trong lĩnh vực nông nghiệp, nước Javel có thể được sử dụng để diệt cỏ dại và hạt giống trước khi trồng cây.
🍀 ƯU ĐIỂM CỦA THIẾT BỊ ĐIỀU CHẾ JAVEL
* Vận hành đơn giản
* Chi phí sản xuất thấp
* An toàn khi sử dụng
* Độ bền cao, tuổi thọ lớn
* Chủ động được nguồn hóa chất khử trùng
🍀 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ
STT |
Model |
Công suất Clo hoạt tính (G/Giờ) |
Lưu lượng sản phẩm (Lít/Giờ) |
Nồng độ NaCl đầu vào (G/Lít) |
Nồng độ Clo hoạt tính (G/Lít) |
Tiêu thụ NaCl (Kg/Giờ) |
Công suất tiêu thụ điện (kW/Giờ) |
1 |
Javel JMC30 |
≥30 |
8 – 12 |
20 – 30 |
2,5 – 3,5 |
0,15 |
0,3 |
2 |
Javel JMC50 |
≥50 |
14 – 20 |
20 – 30 |
2,5 – 3,5 |
0,25 |
0,5 |
3 |
Javel JMC100 |
≥100 |
20 – 25 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
0,50 |
0,9 |
4 |
Javel JMC200 |
≥200 |
40 – 50 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
1,00 |
1,8 |
5 |
Javel JMC300 |
≥300 |
60 – 75 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
1,50 |
2,4 |
6 |
Javel JMC500 |
≥500 |
100 – 125 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
2,50 |
3,5 |
7 |
Javel JMC1000 |
≥1000 |
200 – 250 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
5,00 |
6,0 |
8 |
Javel JMC2000 |
≥2000 |
400 – 500 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
10,00 |
12,0 |
9 |
Javel JMC3000 |
≥3000 |
600 – 750 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
15,00 |
18,0 |
10 |
Javel JMC4000 |
≥4000 |
800 – 1000 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
20,00 |
24,0 |
11 |
Javel JMC5000 |
≥5000 |
1000 – 1250 |
20 – 30 |
4,0 – 5,0 |
25,00 |
30,0 |
STT |
Model |
Công suất Clo hoạt tính (G/Giờ) |
Công suất Javel (Lít/Mẻ) |
Nồng độ NaCl đầu vào (G/Lít) |
Nồng độ Clo hoạt tính (G/Lít) |
Tiêu thụ NaCl (Kg/Mẻ) |
Công suất tiêu thụ điện (kW/Giờ) |
1 |
Javel JM10 |
≥10 |
10 ± 1 |
30 |
5 – 7 |
0,3 |
0,10 |
2 |
Javel JM20 |
≥20 |
20 ± 1 |
30 |
5 – 7 |
0,6 |
0,15 |
3 |
Javel JM30 |
≥30 |
30 ± 1 |
30 |
5 – 7 |
0,9 |
0,25 |
4 |
Javel JM50 |
≥50 |
50 ± 1 |
30 |
5 – 7 |
1,5 |
0,50 |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Gửi phản hồi