javel_j_m30-large
Thiết bị điều chế Javel JMC
javel_j_m30-large
Thiết bị điều chế Javel JMC
Thương hiệu: Abbott
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Mã sản phẩm: JMC001
Đặt mua qua hotline (8:00 - 17:00)
0943.262.845
Chia sẻ:

Mô tả sản phẩm

THIẾT BỊ ĐIỀU CHẾ JAVEL | NaOCl

 

🍀 THÔNG TIN CHUNG

Nước Javel - Natri Hypoclorit (Sodium hypochlorite - NaOCl)  là chất oxy hóa mạnh được tạo ta bởi quá trình điện phân nước muối ăn. Nó được dùng để thay thế cho một số hợp chất của Clo để khử trùng nước, bề mặt vật dụng cần làm sạch,... với khả năng tiêu diệt nấm, vi khuẩn, virut,... đạt hiệu quả cao.

Natri Hypoclorit được sản xuất từ nước muối ăn hoặc nước biển là biện pháp rất hiệu quả ngăn chặn sự bùng phát của các loài vi sinh vật gây hại, kể cả các loại tảo và giáp xác.

Tên khoa học: Sodium hypochlorite

Công thức hóa học: NaOCl

Có màu vàng nhạt, có mùi như khí Clo

Có tính kiềm và là chất oxy hóa mạnh

Khối lượng mol của nó là 74,44 g/mol

Nhiệt độ sôi: 102,2 oC

 

🍀 PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ

Nước Javel có thể được điều chế bằng cách sử dụng phương pháp điện phân muối ăn (Natri Clorua - NaCl). Phương pháp này là một quá trình phức tạp liên quan đến sự tách chất ở hai cực (cực dương và cực âm) của một nguồn nguồn điện. Dưới đây là nguyên tắc cơ bản của quá trình điện phân NaCl để sản xuất nước Javel:

* Thiết bị điện phân: thiết bị điện phân chứa hai điện cực - một là cực dương (anode) và một là cực âm (cathode).

* Dung dịch muối: Đầu tiên, cần chuẩn bị một dung dịch muối natri clorua (NaCl) bằng cách hòa muối trong nước. Nước muối này sẽ được sử dụng trong quá trình điện phân.

* Phản ứng điện phân:

- Giai đoạn 1: NaCl điện phân thành chất xút NaOH và giải phóng khí Hydro và Clo:

2NaCl + 2H2O -> 2NaOH + H2 + Cl2

- Giai đoạn 2: Khí Clo thoát ra và phản ứng lại với dung dịch NaOH để tạo ra hỗn hợp Javel:

Cl2 + 2NaOH -> NaCl + NaClO + H2O

 

🍀 ỨNG DỤNG CỦA JAVEL

* Tính khử trùng: Nước Javel là một chất khử trùng mạnh mẽ. Do khả năng diệt nấm và vi khuẩn, nó thường được sử dụng để diệt trùng trong nước uống, trong ngành y tế và trong quá trình xử lý thực phẩm. Nó cũng được sử dụng để tiêu diệt ký sinh trùng trong nước uống và trong môi trường.

* Khử trùng và bảo quản nông sản.

* Khử trùng môi trường trong phòng, chống dịch bệnh.

* Tẩy trắng: Nước Javel là một chất tẩy trắng mạnh. Nó thường được sử dụng để tẩy trắng quần áo và giấy. Tại các nhà máy giấy, nước Javel có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất để làm trắng giấy.

* Xử lý nước thải: Nước Javel cũng có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải để diệt nấm và vi khuẩn gây hại trong nước thải.

* Khử trùng cho nước cấp sinh hoạt, nước cấp cho công nghiệp, nước bể bơi: Nước Javel có thể được sử dụng để duy trì mức clorua trong nước hồ bơi và bể bơi, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tạo môi trường nước an toàn cho con người.

* Diệt ký sinh trùng trong nước: Nước Javel có thể được sử dụng để diệt ký sinh trùng trong nước uống hoặc trong nước ngầm.

* Khử trùng, khử mùi, phòng chống dịch bệnh trong chăn nuôi lợn, gà, thủy hải sản,...

* Tẩy rửa và vệ sinh nơi công cộng: bệnh viện, trường học, chợ, bến xe, nhà vệ sinh, văn phòng làm việc.

* Diệt cỏ dại: Trong lĩnh vực nông nghiệp, nước Javel có thể được sử dụng để diệt cỏ dại và hạt giống trước khi trồng cây.

 

🍀 ƯU ĐIỂM CỦA THIẾT BỊ ĐIỀU CHẾ JAVEL

* Vận hành đơn giản

* Chi phí sản xuất thấp

* An toàn khi sử dụng

* Độ bền cao, tuổi thọ lớn

* Chủ động được nguồn hóa chất khử trùng

 

🍀 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ

STT

Model

Công suất Clo hoạt tính

(G/Giờ)

Lưu lượng sản phẩm

(Lít/Giờ)

Nồng độ NaCl đầu vào

(G/Lít)

Nồng độ Clo hoạt tính

(G/Lít)

Tiêu thụ NaCl

(Kg/Giờ)

Công suất tiêu thụ điện

(kW/Giờ)

1

Javel JMC30

30

8 – 12

20 – 30

2,5 – 3,5

0,15

0,3

2

Javel JMC50

50

14 – 20

20 – 30

2,5 – 3,5

0,25

0,5

3

Javel JMC100

100

20 – 25

20 – 30

4,0 – 5,0

0,50

0,9

4

Javel JMC200

200

40 – 50

20 – 30

4,0 – 5,0

1,00

1,8

5

Javel JMC300

300

60 – 75

20 – 30

4,0 – 5,0

1,50

2,4

6

Javel JMC500

500

100 – 125

20 – 30

4,0 – 5,0

2,50

3,5

7

Javel JMC1000

1000

200 – 250

20 – 30

4,0 – 5,0

5,00

6,0

8

Javel JMC2000

2000

400 – 500

20 – 30

4,0 – 5,0

10,00

12,0

9

Javel JMC3000

3000

600 – 750

20 – 30

4,0 – 5,0

15,00

18,0

10

Javel JMC4000

4000

800 – 1000

20 – 30

4,0 – 5,0

20,00

24,0

11

Javel JMC5000

5000

1000 – 1250

20 – 30

4,0 – 5,0

25,00

30,0

  

STT

Model

Công suất Clo hoạt tính

(G/Giờ)

Công suất Javel

(Lít/Mẻ)

Nồng độ NaCl đầu vào

(G/Lít)

Nồng độ Clo hoạt tính

(G/Lít)

Tiêu thụ NaCl

(Kg/Mẻ)

Công suất tiêu thụ điện

(kW/Giờ)

1

Javel JM10

10

10 ± 1

30

5 – 7

0,3

0,10

2

Javel JM20

20

20 ± 1

30

5 – 7

0,6

0,15

3

Javel JM30

30

30 ± 1

30

5 – 7

0,9

0,25

4

Javel JM50

50

50 ± 1

30

5 – 7

1,5

0,50